Nhiều khách hàng trong quá trình tham khảo điều hoà ở GreenAir khi tham khảo tới điều hoà Comfee đều rất thắc mắc, tại sao cùng là điều hoà tiết kiệm điện, cùng công suất mà giá của điều hoà Comfee 9000 Inverter CFS-10VCB1 lại có giá cao hơn rất nhiều so với điều hoà Comfee 9000 Inverter CFS-10VAF? Hai model này có gì khác nhau? Chính vì vậy chúng tôi viết bài viết này giúp quý vị có cái nhìn tổng quan hơn về 2 chiếc điều hoà, và cùng so sánh xem chúng có gì khác nhau nhé!
1. So sánh tính năng nổi bật giữa 2 model
Chức năng nổi bật | CFS-10VCB1 | CFS-10VAF |
IOT - Kết nối wifi | Có | Có |
AI COOL - Điều khiển bằng giọng nói | Có | Có |
iECO - Quản lý điện năng tiêu thụ qua ứng dụng | Có | Không |
Comfee Air - Mát êm dịu | Có | Không |
Ionizer - Diệt khuẩn bằng ion âm | Có | Không |
Sleep Curve - Chương trình chăm sóc giấc ngủ | Có | Có |
Cool Flash - Làm lạnh siêu tốc | Có | Hyper Tech |
Follow me - Cảm biến nhiệt độ | Có | Có |
Eco mode - Chế độ tiết kiệm điện tối ưu | Có | Có |
Gear mode - Tiết kiệm chủ động 3 cấp | 50%,75%,100% | Không |
Active Clean mode - Chế độ tự làm sạch dàn lạnh | Có | Có |
Golden Coatig - Lớp phủ chống ăn mòn dần nóng/lạnh | Có | Có |
Dual Filtration - Công nghệ lọc kép | Có | Có |
Sleep mode - Chế độ ngủ | Có | Có |
Auto Restart mode - Tự khởi động lại | Có | Có |
Dehumidification mode - Chế độ hút ẩm | Có | Có |
Đèn trên remode | Có | Có |
Màn hình hiển thị nhiệt độ | Có | Có |
Chúng ta có thể dễ dàng nhận thấy, model điều hoà CFS-10VAF tuy đã lalf một thiếu rất nhiều tính năng so với điều hoà Comfee CFS-10VCB1.
Đầu tiên Điều hoà Comfee CFS-10VAF KHÔNG CÓ tính năng Quản lý điện năng iECO:
Đây là một trong những điểm nổi bật của chiếc điều hoà phân khúc cao cấp của thương hiệu Comfee cũng là điểm phân biệt giữa phân khúc cao cấp và phân khúc tiết kiệm điện thông thường của nhãn hàng Comfee. Bằng kết nối thông minh giữa điều hoà và điện thoại, bạn có thể dễ dàng biết được chiếc điều hoà nhà bạn đã tiêu thụ điện năng như thế nào. Các báo cáo về lượng điện năng tiêu thụ sẽ được gửi về điện thoại thông minh của bạn theo sơ đồ thống kê rất dễ hiểu.
Nếu bạn bận rộn, không thể check ứng dụng và thường xuyên bỏ lỡ thông báo từ điện thoại, đừng lo lắng, bạn có thể cài đặt mức tiêu thụ điện năng tối đa, khi điều hoà tiêu thụ chạm mốc mức điện tối đa mà bạn cài đặt máy sẽ gửi cảnh báo đến điện thoại của bạn. Bạn có thể dễ dàng nắm bắt được và điều chỉnh thời lượng sử dụng của mình tránh rơi vào tình trạng “sạch ví” và ngày hoá đơn điện gõ cửa.
Thứ hai, Điều hoà Comfee CS-10VCB1 có chức năng làm mát êm dịu hơn với Comfee Air:
nhờ sự kết hợp giữa “Cánh đảo gió kép” với 5013 lỗ gió siêu nhỏ và cấu trúc đồng hồ cát của “Lưới tản gió” giảm thiểu tình trạng gió thổi vào một điểm gây khó chịu.
Tiếp theo, ở model cao cấp CFS-10VCB1, chiếc điều hoà được rang bị thêm tính năng diệt khuẩn Ionizer:
Với cơ chế khử khuẩn bằng ion âm làm tăng hiệu quả lọc bụi và diệt vi khuẩn, mang đến bầu không khí thêm trong lành, sạch sẽ và tinh khiết hơn. Có thể diệt đến 99,99% H1N1, 97,43% virut E.Coli, 99,13% Covid-19,...
Và cuối cùng là chức năng tiết kiệm điện chủ động Gear mode:
Chế độ tiết kiệm điện thông thường được dùng ở các loại điều hoà máy lạnh là chế độ Inverter, với chế độ này máy sẽ tự động điều chỉnh mức công suất theo tình trạng nhiệt độ trong phòng. Tuy nhiên với chế độ Gear mode bạn có thể chủ động quy định tiết kiệm điện với 3 mức hoạt động 50%, 75% và 100%. Chủ động hơn, tiện nghi hơn!
2. So sánh thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | CFS-10VCB1 | CFS-10VAF | |
Thông số làm lạnh | Công suất làm lạnh(Btu/h) | 10.000 | 9000 |
Công suất làm lạnh(W) | 802 | 825 | |
Dòng điện làm lạnh (A) | 5.0 | 6.1 | |
Hiệu suất năng lượng(EER) | 3.65 | 3.2 | |
Chỉ số hiệu suất năng lượng (CSPF) | 5.68/5 sao | 4.77/5sao | |
Lưu lượng gió dàn lạnh (m3/h) | 547/375/288 | 508/406/330 | |
Độ ồn (dB(A)) | 38.5/33/30.5 | 38.5/33/27.5 | |
Kích thước dàn lạnh | Kích thước sản phẩm(mm) | 812x199x299 | 715x194x285 |
Trọng lượng (sản phẩm/Đóng gói) | 9.3/12.5 | 7.4/9.5 | |
Lưu lượng gió dàn nóng (m3/h) | 1800 | 1300 | |
Độ ồn(dB(A)) | 53.5 | 54.5 | |
Kích thước dàn nóng | Kích thước sản phẩm(mm) | 720x270x495 | 668x252x469 |
Trọng lượng | 20/22 | 16.985/18.62 |
Hy vọng bài viết này giúp ích được cho bạn phần nào trong việc lựa chọn giữa 2 sản phẩm này!
GreenAir là một đơn vị chuyên cung cấp các sản phẩm điện máy như điều hòa, tủ lạnh, tivi, máy giặt,... của các thương hiệu uy tín thế giới như Panasonic, Casper, Daikin, Samsung, LG,... Với nhiều năm kinh nghiệm trong nghề, GreenAir đảm bảo cung cấp tới khách hàng những sản phẩm chất lượng, chính hãng với giá thành cực kỳ hợp lý! Đến với GreenAir ngay!