1 Miễn phí vận chuyển nội thành Hà Nội
Cam kết lắp đặt trong ngày
Quý khách là thợ, đại lý có nhu cầu mua số lượng lớn, vui lòng liên hệ theo số tổng đài bán hàng để được tư vấn.
Giá trên chưa bao gồm công lắp đặt và vật tư. Mời quý khách tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây
Xuất VAT và cung cấp CO/CQ đầy đủ (Hóa đơn VAT chỉ xuất bổ sung trong vòng 01 ngày kể từ thời điểm khách nhận hàng. Sau thời gian trên: Công ty không hỗ trợ xuất VAT bổ sung)
CÒN HÀNG
1 Miễn phí vận chuyển nội thành Hà Nội
Gọi đặt mua: 024.228.333.77 (7:30-21:00)
Hàng chính hãng 100%
Miễn phí vận chuyển nội thành Hà Nội - Chi tiết
Giao hàng nhanh
Thanh toán thuận tiện
Nhân viên tư vấn nhiệt tình
Đội ngũ lắp đặt chuyên nghiệp
Bảo hành tại nơi sử dụng
Bảo hành lắp đặt 6 tháng
BẢNG BÁO GIÁ VẬT TƯ VÀ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA ÂM TRẦN ỐNG GIÓ NĂM 2021
Sau đây greenAIR xin gửi báo giá lắp đặt cho dự án của Quý khách như sau:
STT | HẠNG MỤC | ĐVT | Đơn Giá (Chưa bao gồm VAT) | Xuất xứ | |
Vật tư | Nhân công | ||||
A | PHẦN THIẾT BỊ | ||||
B | NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT THIẾT BỊ | ||||
1 | Lắp đặt máy âm trần nối ống gió, công suất 28.000 - 48.000 Btu/h | Bộ | 684,250 | Vietnam | |
2 | Lắp đặt máy âm trần nối ống gió, công suất 12000- 24.000 Btu/h | Bộ | 446,250 | Vietnam | |
5 | Bộ giá treo dàn lạnh âm trần nối ống gió | Bộ | 127,500 | 53,550 | Vietnam |
6 | Bộ giá đỡ dàn nóng | Bộ | 297,500 | 89,250 | Vietnam |
7 | Nhân công đục tường đi ống đồng hoặc ống thoát nước ngưng âm tường | Bộ | 50,000 | Vietnam | |
C | VẬT TƯ VÀ PHỤ KIỆN LẮP ĐẶT HỆ THỐNG | ||||
I | ỐNG ĐỒNG | ||||
1 | D15.88 Dày 0.81mm | m | 141,750 | 14,875 | Vietnam |
2 | D12.7 Dày 0.71mm | m | 124,750 | 11,900 | Vietnam |
3 | D9.52 Dày 0.71mm | m | 107,750 | 8,925 | Vietnam |
4 | D6.35 Dày 0.71mm | m | 78,000 | 7,140 | Vietnam |
II | BẢO ÔN ỐNG ĐỒNG | ||||
1 | D15.88 Dày 19 mm | m | 13,600 | 4,760 | Malaysia |
2 | D12.7 Dày 19 mm | m | 11,900 | 4,165 | Malaysia |
3 | D9.52 Dày 19 mm | m | 10,200 | 3,570 | Malaysia |
4 | D6.35 Dày 19 mm | m | 8,500 | 2,975 | Malaysia |
5 | Vật tư phụ hệ ống đồng | lô | 500,000 | Vietnam | |
III | ỐNG NƯỚC NGƯNG PVC (Class2) | ||||
1 | DN27 | m | 12,750 | 4,760 | Vietnam |
IV | BẢO ÔN ỐNG NƯỚC NGƯNG | ||||
1 | DN27 Dày 13 mm | m | 15,300 | 7,140 | Vietnam |
2 | Vật tư phụ hệ ống nước ngưng | lô | 200,000 | Vietnam | |
V | HỆ ĐIỆN (Chủ đầu tư cấp điện nguồn) | ||||
1 | Dây điện điều khiển liên động 4c x 1.5mm2 | m | 18,500 | 3,570 | |
2 | Dây điện điều khiển liên động 2c x 2.5mm2 + 2c x 1.5 mm2 | m | 28,500 | 5,950 | |
3 | Vật tư phụ | lô | 200,000 | Vietnam | |
VI | VẬT TƯ KHÁC | ||||
1 | Giá treo ống gas, ống nước | Bộ | 38,114 | 5,950 | Vietnam |
2 | Oxy + Ga hàn ống | Bộ | 802,400 | 297,500 | Vietnam |
3 | Ni tơ thử kín hệ thống | HT | 852,550 | 386,750 | Vietnam |
4 | Băng quấn cách ẩm | Kg | 50,150 | 35,700 | Vietnam |
5 | Mặt nan thẳng sơn tĩnh điện. Kích thước : ( 1200 × 150 ) mm. |
Cái | 300,900 | 53,550 | Vietnam |
6 | Hộp gió tôn có bảo ôn: Kích thước : ( 1160x 160 x H150) Mổ lỗ D150,Có bảo ôn |
Cái | 451,350 | 119,000 | Vietnam |
7 | Côn thu mặt máy: Kích thước : (1350×280×250) L250 có bảo ôn |
Cái | 852,550 | 267,750 | Vietnam |
8 | Côn thu mặt máy: Kích thước : (850×280×250) L250 có bảo ôn |
Cái | 651,950 | 208,250 | Vietnam |
9 | Lưới lọc gió của hút . | Cái | 100,300 | 29,750 | Vietnam |
10 | Ống gió mềm D200 có bảo ôn | mét | 100,000 | 14,875 | Vietnam |
11 | Ống gió mềm D150 có bảo ôn | mét | 90,000 | 11,900 | Vietnam |
12 | Vật tư phụ hệ ống gió | Cái | 1,000,000 | 150,000 | Vietnam |
TỔNG CỘNG |
Quý khách hàng lưu ý:
- Trong quá trình triển khai thi công thực tế nếu có phát sinh các hạng mục ngoài dự toán thì hai bên sẽ thống nhất bổ sung bằng công văn hoặc mail thống nhất đơn giá, khối lượng và được đưa vào là một phần Trong biên bản nghiệm thu công trình.
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19;
- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu.
- Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế
Thiết kế xu hướng thời đại
5 năm về trước thì máy điều hòa giấu trần nối ống gió là thuật ngữ còn khá mới mẻ trong giới điều hòa. Nhưng giờ đây kinh tế phát triển, kỹ thuật lắp đặt được nâng cao, nhu cầu về thẩm mỹ càng được chú trọng thì máy điều hòa nối ống gió là giải pháp lựa chọn tối ưu nhất.
Với công suất 22.500BTU, điều hòa âm trần nối ống gió Panasonic 1 chiều 22.500 BTU (S-22PF1H5/U-22PV1H5) phù hợp lắp đặt cho căn phòng diện tích dưới 40m2: Phòng ngủ lớn, phòng khách ...
Cửa gió thiết kế linh hoạt
Ưu điểm của điều hòa nối ống gió nói chung và Panasonic CS-22PF1H5 nói riêng: Dàn lạnh của máy và đường đi ống lắp máy được giấu hoàn toàn trong trần, vị trí cửa gió cũng như kích thước cửa gió được bố trí tùy chọn theo nhu cầu sử dụng và thiết kế nội thất căn phòng của Bạn. Giúp Bạn tận hưởng cảm giác mát lạnh thoải mát dễ chịu nhất.
Sử dụng gas R410a thân thiện
Điều hòa âm trần nối ống gió Panasonic sử dụng môi chất làm lạnh mới gas R410a. R410a được chính minh và công nhận là loại gas lạnh thế hệ mới có hiệu suất truyền nhiệt cao hơn giúp tiết kiệm điện năng, không chứa chất gây suy giảm tầng Ozone. Vì vậy, R410a là sự lựa chọn đáng tin cậy đối với người sử dụng, nhằm bảo vệ môi trường sống an toàn hơn.
Ưu điểm của điều hòa nối ống gió
+ Điều hòa giá tốt
+ Cam kết giao hàng trong ngày
+ Lắp đặt chuẩn quy trình
+ Phụ kiện chuẩn hãng
+ Bảo hành dài hạn
Điều hòa âm trần nối ống gió Panasonic 1 chiều 22.500 BTU (S-22PF1H5/U-22PV1H5) được phân phối bởi Công ty GreenAir là điều hòa Panasonic chính hãng, giá tốt, thiết kế đẹp. Điện thoại tư vấn viên luôn sẵn sàng hỗ trợ các bạn khi cần thêm thông tin qua Hotline: Bán buôn- bán lẻ 1900888896 hoặc Đăng Ký Tứ Vấn Online
>> Bạn cũng có thể tham khảo thêm dòng sản phẩm điều hòa âm trần nối ống gió Daikin 1 chiều 21.000 BTU (FDBNQ21MV1/RNQ21MV1) của thương hiệu Daikin
0
0 đánh giá của khách hàngCông suất | 2.5HP | ||
Nguồn điện | V/Pha Hz | 220V, 1Øpha - 50Hz | |
Khối trong nhà | S-22PF1H5 | ||
Khối ngoài trời | U-22PV1H5 | ||
Công suất lạnh | kW | 6.59 | |
Btu/h | 22.500 | ||
Dòng điện | A | 10.0 | |
Công suất tiêu thụ | kW | 2.16 | |
Hiệu suất EER | W/W | 3.05 | |
Btu/hW | 10.40 | ||
Áp suất tĩnh ngoại vi | Pa(mmAq) | 69(7) | |
Khối trong nhà | |||
Lưu lượng gió | m³/phút | 22.0 | |
Độ ồn * (Hi/Lo) | dB(A) | 45/41 | |
Kích thước | (C x R x S) | mm | 290 x 1.100 x 500 |
Khối lượng | kg | 31 | |
Khối ngoài trời | |||
Độ ồn *(Hi) | dB(A) | 52 | |
Kích thước | (CxRxS) | mm | 695 x 875 x 320 |
Trọng lượng | kg | 55 | |
Kích cỡ đường ống | Ống hơi | mm(inch) | 15.88 (5/8'') |
Ống lỏng | mm(inch) | 9.52(3/8'') | |
Chiều dài đường ống | Tối thiểu - Tối đa | m | 7.5 - 30 |
Chênh lệch độ cao | ( Cao )** Thấp | 20 | |
Độ dài ống nạp sẵn Gas | Tối đa | m | 7.5 |
Lượng Gas nạp thêm | g/m | 25 | |
Môi trường hoạt động | Tối thiểu - Tối đa | °C | 16 -43 |
Môi chất làm lạnh | R410A |
Cam kết lắp đặt trong ngày
Quý khách là thợ, đại lý có nhu cầu mua số lượng lớn, vui lòng liên hệ theo số tổng đài bán hàng để được tư vấn.
Giá trên chưa bao gồm công lắp đặt và vật tư. Mời quý khách tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây
Xuất VAT và cung cấp CO/CQ đầy đủ (Hóa đơn VAT chỉ xuất bổ sung trong vòng 01 ngày kể từ thời điểm khách nhận hàng. Sau thời gian trên: Công ty không hỗ trợ xuất VAT bổ sung)
CÒN HÀNG
1 Miễn phí vận chuyển nội thành Hà Nội
Gọi đặt mua: 024.228.333.77 (7:30-21:00)