BẢNG BÁO GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TỦ ĐỨNG NĂM 2021
Sản Phẩm Chính Hãng
Dịch Vụ Tận Tâm
Bán buôn - Bán lẻ024.228.333.77

BẢNG BÁO GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TỦ ĐỨNG NĂM 2021

BẢNG BÁO GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TỦ ĐỨNG NĂM 2021

Sau đây greenAIR xin gửi báo giá lắp đặt cho dự án của Quý khách như sau:

STT Nội dung ĐVT Đơn giá( chưa bao gồm VAT )
1 Chi Phí Nhân Công Lắp Máy
1.1 Loại máy tủ đứng (Công suất 18.000BTU - 28.000BTU) Bộ 500,000
1.2 Loại máy tủ đứng (Công suất 30.000BTU - 50.000BTU) Bộ 600,000
2 ỐNG ĐỒNG, BĂNG CUỐN, BẢO ÔN
2.1 Công suất máy 18.000BTU - 24.000BTU mét 300,000
2.2 Công suất máy 28.000BTU - 50.000BTU mét 380,000
3 GIÁ TREO CỤC NÓNG,TI TREO MẶT LẠNH
3.1 Giá đỡ cục nóng Bộ 250,000
3.2 Lồng bảo vệ cục nóng Bộ 900,000
3.3 Ti treo dàn lạnh Bộ 50,000
3.4 Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) Bộ 150,000
4 Dây điện
4.1 Dây điện 2x1.5mm Trần Phú mét 20,000
4.2 Dây điện 2x2.5mm Trần Phú mét 25,000
4.3 Dây điện 2x4mm Trần Phú mét 40,000
4.4 Dây cáp nguồn Trần Phú 3x4mm + 1x2.5mm mét

80,000

5 Ống Thoát Nước Ngưng
5.1 Ống thoát nước mềm mét 10,000
5.2 Ống thoát nước cứng PVC Ø21 mét 15,000
5.3 Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn mét 40,000
6 ATOMAT(SINO)
6.1 Attomat 1 pha cái 100,000
6.2 Attomat 3 pha cái 280,000
7 Chi phí phát sinh khác (nếu có)
7.1

Chi phí nhân công tháo máy tủ đứng + bảo dưỡng

Bộ 300,000
7.2 Vật tự phụ (Băng cuốn, que hàn, băng dính,…) Bộ 150,000
7.3 Chi phí nhân công đục tường âm ống đồng, ống nước (không chát lại) mét 40,000
  Tổng cộng:    

 

Quý khách hàng lưu ý:

- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;

- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19;

- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu.

Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế

Hotline 024.228.333.77