Điều hòa Nagakawa 1 chiều 18000 BTU NS-C18R1M05 Chính hãng, giá rẻ
Sản Phẩm Chính Hãng
Dịch Vụ Tận Tâm
Bán buôn - Bán lẻ024.228.333.77

Điều hòa Nagakawa 1 chiều 18000 BTU NS-C18R1M05

5 (0 đánh giá)

Đặc điểm nổi bật
  • Xuất xứ: Malaysia
  • Loại điều hòa: 1 chiều
  • Tính năng: Không Inverter
  • Gas (Môi chất lạnh): R410A
  • Công suất lạnh (BTU): 18000
Xem thêm điểm nổi bật
Liên hệ: 02422385666
Giá hãng: 12.950.000đ
100%
Bảo hành: 24 tháng

Lựa chọn gói lắp đặt

Cam kết của GreenAir

Cam kết lắp đặt trong 2h

Quý khách là thợ, đại lý có nhu cầu mua số lượng lớn, vui lòng liên hệ theo số tổng đài bán hàng để được tư vấn.

Giá bán trên chưa bao gồm công lắp đặt và vật tư. Mời quý khách tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây

Xuất VAT và cung cấp CO/CQ đầy đủ (Hóa đơn VAT chỉ xuất bổ sung trong vòng 01 ngày kể từ thời điểm khách nhận hàng. Sau thời gian trên: Công ty không hỗ trợ xuất VAT bổ sung)

CÒN HÀNG

Khuyến mãi

1 Miễn phí vận chuyển nội thành Hà Nội

2 Ưu đãi mua kèm : Giảm 20% khi mua Bếp điện từ đôi lắp âm Bluestone ICB-6818 (Xem chi tiết)

Gọi đặt mua: 024.228.333.77 (7:30-21:00)

YÊN TÂM MUA SẮM TẠI GREENAIR VIỆT NAM

  • Hàng chính hãng 100% - Chi tiết

  • Miễn phí vận chuyển nội thành Hà Nội - Chi tiết

  • Miễn phí hút chân không điều hòa - Tìm hiểu thêm

  • Giao hàng nhanh

  • Thanh toán thuận tiện - Chi tiết

  • Nhân viên tư vấn nhiệt tình

  • Đội ngũ lắp đặt chuyên nghiệp

  • Bảo hành tại nơi sử dụng - Chi tiết

  • Bảo hành lắp đặt 12 tháng

So sánh sản phẩm cùng loại

BẢNG BÁO GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA

Sau đây xin gửi báo giá lắp đặt cho dự án của Quý khách như sau:

STT Nội dung ĐVT Đơn giá( chưa bao gồm VAT )
1 Chi Phí Nhân Công Lắp Máy
1.1 Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU - 12.000BTU (Miễn phí đục tường thường) Bộ 250,000
1.2 Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU - 24.000BTU (Miễn phí đục tường thường) Bộ 350,000
2 COMBO 3 MÉT + CÔNG LẮP + Bộ ốcvit + Mối Hàn + Băng Dính, Từ mét thứ 4 tính theo mục số 3
2.1 COMBO3M + CÔNG LẮP máy treo tường Công suất 9.000BTU Bộ 899,000
2.2 COMBO3M + CÔNG LẮP máy treo tường Công suất 12.000BTU Bộ 999,000
2.3 COMBO3M + CÔNG LẮP máy treo tường Công suất 18.000BTU Bộ 1,149,000
2.4 COMBO3M + CÔNG LẮP máy treo tường Công suất 24.000BTU Bộ 1,299,000
3 Vật tư lắp đặt (Ống đồng, bảo ôn, Slim cuốn, dây diện, ống dẫn nước mềm, băng keo, móc ống đồng, ốc vít...)
3.1 Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU Mét 190,000
3.2 Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU Mét 200,000
3.3 Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU Mét 250,000
3.4 Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU Mét 300,000
4 Vật tư phụ
4.1 Dây điện đơn lõi 1.5mm Mét 20,000
4.2 Dây điện đơn lõi 2.5mm Mét 25,000
4.3 Ống thoát nước mềm. Mét 10,000
4.4 Ống thoát nước cứng PVC Ø21. Mét 20,000
4.5 Attomat (CB) 1 pha. Cái 100,000
4.6 Giá đỡ máy treo tường Công suất 9.000BTU - 12.000BTU Bộ 100,000
4.7 Giá đỡ máy treo tường Công suất 18.000BTU - 24.000BTU Bộ 150,000
4.8 Giá đỡ máy treo tường Công suất 18.000BTU - 24.000BTU (Loại Đại) Bộ 250,000
5 Chi phí phát sinh khác
5.1 Chi phí thang dây (Chi phí tham khảo, tùy địa hình thợ lắp tư vấn trực tiếp khi lắp). Mét 300,000 - 500,000
5.2 Khoan rút lõi (Không áp dụng với Khoan bê tông). Lỗ 150,000
5.3 Khoan cắt kính (Một lớp kính). Lỗ 150,000
5.4 Kiểm tra, chỉnh sửa, vệ sinh, làm sạch đường ống mới(Đường ống đã đi sẵn, chưa qua sử dụng) Bộ 100,000
5.5 Kiểm tra, chỉnh sửa, vệ sinh, làm sạch đường ống cũ(Đường ống đã đi sẵn, đã qua sử dụng - thổi khí Nitơ) Bộ 200,000
5.6 Chi phí nhân công tháo máy cũ xuống (áp dụng địa hình thông thường). Bộ 200,000
5.7 Chi phí nạp gas (Tùy công suất máy - Tùy loại gas R410, R22, R32,.... Thợ tư vấn trực tiếp khi bơm) Bộ 200,000 - 600,000
5.8 Chi phí vệ sinh, bảo dưỡng điều hòa định kì (Chưa bao gồm nạp gas bổ sung). Bộ 250,000 - 350,000
5.9 Chi phí đục tường đi vật tư âm tường Mét 50,000
5.10 Chi phí mối hàn, đai, bu lông, ốc vít, băng dính,...(Khách có sẵn vật tư, không dùng vật tư công ty). Bộ 100,000
Tổng cộng:

Quý khách hàng lưu ý:

- Đơn giá tính theo VNĐ; Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;

- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19;

- Các hãng điều hòa chỉ áp dụng bảo hành sản phẩm khi sử dụng lắp đặt bảo ôn đôi (mỗi ống đồng đi riêng 1 đường bảo ôn);

- Chi phí nhân công lắp đặt máy inverter - tiết kiệm điện cao hơn máy thông thường bởi vì nhằm đảm bảo chất lượng tốt nhất bắt buộc phải hút chân không bằng máy chuyên dụng;

Vệ sinh đường ống làm sạch đường ống bằng khí Nito.

- Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở...

Đối với những trường hợp ống đồng đã đi sẵn, không được nén khí, không bịt hai đầu chờ cần được vệ sinh ống để đảm bảo bên trong ống không có hơi nước, bụi bẩn.

- Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn

- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu.

Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế

Điều hòa Nagakawa 1 chiều 18000 BTU NS-C18R1M05

1. Ưu điểm của điều hòa Nagakawa 1 chiều 18000 BTU NS-C18R1M05

  • Thiết kế tinh tế, sang trọng từ mọi góc nhìn, dễ dàng lắp đặt và làm nổi bật mọi không gian nội thất
  • Khả năng làm lạnh nhanh chóng, dễ dàng đem đến cảm giác mát lạnh ngay tức thì ngay khi sử dụng chỉ sau vài phút.
  • Công nghệ nano Ag+ có khả năng kháng khuẩn, khử mùi hiệu quả đem đến một môi trường sống trong lành và bảo vệ tốt nhất cho sức khỏe.
  • Cánh tản nhiệt Golden Fin phủ lớp mạ kháng khuẩn, siêu bền; chống các tác nhân ăn mòn từ môi trường khắc nghiệt vùng biển.
  • Môi chất lạnh thế hệ mới R410A: Hiệu suất làm lạnh cao, thân thiện với môi trường.

Điều hòa Nagakawa 1 chiều 18000 BTU NS-C18R1M05

2. Thông số kỹ thuật và tính năng của điều hòa Nagakawa 1 chiều 18000 BTU NS-C18R1M05

Điều hòa Nagakawa 2 HP NS-C18R1M05 là dòng điều hoa treo tường của hãng Nagakawa với kiểu dáng thanh lịch và sang trọng. Máy nổi tiếng với chất lượng khá tốt và giá thành rẻ nên được người dùng Việt Nam ưa chuộng. Nay máy còn được thay đổi về môi chất lạnh cùng những công nghệ tiên tiến khác, chắc chắn sẽ làm hài lòng yêu cầu của người dùng.

Công suất 18000 BTU

Với công suất làm lạnh 18000Btu điều hòa Nagakawa NS-C18R1M05 rất phù hợp để lắp đặt trong không gian có diện tích 20 - 30m². Nếu phòng của bạn thất thoát nhiệt hoặc có diện tích lớn hơn, bạn có thể cân nhắc lựa chọn công suất lớn hơn cho phù hợp.

Sử dụng Môi chất lạnh R410A bảo vệ môi trường

Nagakawa NS-C18R1M05 sử dụng môi chất lạnh mới R410A có hiệu suất làm lạnh cao hơn so với các dòng truyền thống. Đây là một trong những nâng cấp của dòng máy lạnh này, không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn bảo vệ môi trường khá tốt.

Điều hòa Nagakawa 1 chiều 18000 BTU NS-C18R1M05

Các đặc điểm nổi bật khác của máy lạnh Nagakawa NS-C18R1M05

Công nghệ Nano Ag+ bảo vệ sức khỏe

Nagakawa NS-C18R1M05 được trang bị công nghệ nano Ag+ có khả năng kháng khuẩn, khử mùi hiệu quả đem đến một môi trường sống trong lành và bảo vệ tốt nhất cho sức khỏe của gia đình bạn.

Vận hành êm ái cho giấc ngủ dịu êm

Điều hòa Nagakawa sở hữu chế độ vận hành khi ngủ cho phép sản phẩm điều chỉnh tự động nhiệt độ phòng hợp lý, bảo vệ sức khỏe, tiết kiệm điện cho cả gia đình.

Chế độ khử ẩm

Điều hòa Nagasawa NS-C18R1M05 có chức năng tự động giảm độ ẩm và duy trì nhiệt độ cài đặt giúp đảm bảo độ ẩm và mang lại cảm giác thoải mái khi sử dụng trong 1 ngày dài.

Tự chuẩn đoán lỗi 

Khi máy gặp sự cố không hoạt động, mã lỗi sẽ hiển thị trên màn hình tinh thể của điều khiển từ xa, giúp bạn xử lý nhanh hơn.

Trang bị dàn đồng giúp tăng tuổi thọ cho máy NS-C18R1M05

Điều hòa NS-C18R1M05 sử dụng dàn đồng, cánh tản nhiệt được phủ một lớp màu vàng (Golden Fin) có tác dụng chống ăn mòn từ môi trường mang lại hiệu suất cao, vận hành bền bỉ và nâng cao tuổi thọ.

Điều hòa Nagakawa 1 chiều 18000 BTU NS-C18R1M05

3. Công ty cổ phần GreenAir Việt Nam

(sandienmayonline.vn) cam kết :

  • Sản phẩm giá tốt chất lượng ổn định
  • Cam kết giao hàng trong ngày
  • Lắp đặt chuẩn quy trình
  • Phụ kiện chuẩn hãng
  • Bảo hành dài hạn

Xem thêm

0 đánh giá cho Điều hòa Nagakawa 1 chiều 18000 BTU NS-C18R1M05

0

0 đánh giá của khách hàng
  • 5
    0 đánh giá
  • 4
    0 đánh giá
  • 3
    0 đánh giá
  • 2
    0 đánh giá
  • 1
    0 đánh giá

Bình luận về sản phẩm

Đánh giá:

Thông số kỹ thuật: Điều hòa Nagakawa 1 chiều 18000 BTU NS-C18R1M05

Thông số kỹ thuật Đơn vị
NS-C18R1M05
Năng suất danh định Làm lạnh Btu/h 18
Công suất điện tiêu thụ danh định Làm lạnh W 2
Dòng điện làm việc danh định Làm lạnh A 8.1
Dải điện áp làm việc V/P/Hz 220-240/1/50
Lưu lượng gió cục trong (C) m3/h 940
Năng suất tách ẩm L/h 2.0
Độ ồn
Cục trong dB(A) 43/38/34
Cục ngoài dB(A) 55
Kích thước thân máy (RxCxS)
Cục trong mm 1040x327x220
Cục ngoài mm 770x555x300
Khối lượng tịnh/tổng
Cục trong kg 13/16
Cục ngoài kg 34/37
Môi chất lạnh sử dụng   R410A
Kích cỡ ống đồng lắp đặt
Lỏng mm F6.35
Hơi mm F12.7
Chiều dài ống đồng lắp đặt
Tiêu chuẩn m 5
Tối đa m 15
Chiều cao chênh lệch cục trong - cục ngoài tối đa m 5

Điều hòa Nagakawa 1 chiều 18000 BTU NS-C18R1M05

Liên hệ: 02422833377
Giá hãng: 12.950.000đ (Đã bao gồm VAT)
Cam kết của GreenAir

Cam kết lắp đặt trong 2h

Quý khách là thợ, đại lý có nhu cầu mua số lượng lớn, vui lòng liên hệ theo số tổng đài bán hàng để được tư vấn.

Giá bán trên đã gồm VAT - chưa bao gồm công lắp đặt và vật tư. Mời quý khách tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây

Xuất VAT và cung cấp CO/CQ đầy đủ

CÒN HÀNG

  • Xuất xứ: Malaysia
  • Loại điều hòa: 1 chiều
  • Tính năng: Không Inverter
  • Gas (Môi chất lạnh): R410A
  • Công suất lạnh (BTU): 18000
Khuyến mãi

1 Miễn phí vận chuyển nội thành Hà Nội

2 Ưu đãi mua kèm : Giảm 20% khi mua Bếp điện từ đôi lắp âm Bluestone ICB-6818 (Xem chi tiết)

Gọi đặt mua: 024.228.333.77 (7:30-21:00)

Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật Đơn vị
NS-C18R1M05
Năng suất danh định Làm lạnh Btu/h 18
Công suất điện tiêu thụ danh định Làm lạnh W 2
Dòng điện làm việc danh định Làm lạnh A 8.1
Dải điện áp làm việc V/P/Hz 220-240/1/50
Lưu lượng gió cục trong (C) m3/h 940
Năng suất tách ẩm L/h 2.0
Độ ồn
Cục trong dB(A) 43/38/34
Cục ngoài dB(A) 55
Kích thước thân máy (RxCxS)
Cục trong mm 1040x327x220
Cục ngoài mm 770x555x300
Khối lượng tịnh/tổng
Cục trong kg 13/16
Cục ngoài kg 34/37
Môi chất lạnh sử dụng   R410A
Kích cỡ ống đồng lắp đặt
Lỏng mm F6.35
Hơi mm F12.7
Chiều dài ống đồng lắp đặt
Tiêu chuẩn m 5
Tối đa m 15
Chiều cao chênh lệch cục trong - cục ngoài tối đa m 5

Điều hòa Nagakawa 1 chiều 18000 BTU NS-C18R1M05

0

Sản phẩm đã xem