Điều hòa LG Inverter 1 chiều 9000BTU V10ENW chính hãng, giá rẻ nhất
Sản Phẩm Chính Hãng
Dịch Vụ Tận Tâm
Bán buôn - Bán lẻ024.228.333.77

Điều hòa LG Inverter 1 chiều 9000 BTU V10ENW

Mẫu 2020
5 (1 đánh giá)

Đặc điểm nổi bật
  • Mời quý khách tham khảo Model mới 2021: V10ENW1
  • Xuất xứ: Thái Lan
  • Loại điều hòa: 1 chiều
  • Tính năng: Inverter
  • Gas (Môi chất lạnh): R32
  • Công suất lạnh (BTU): 9.200
  • Bảo hành: Máy nén 10 năm - Máy 2 năm
Xem thêm điểm nổi bật
Giá GreenAir bán: 7.030.000đ (Đã bao gồm VAT)
Giá hãng: 11.000.000đ
36%
Bảo hành: Bảo hành chính hãng 24 tháng

Lựa chọn gói lắp đặt

Cam kết của GreenAir

Cam kết lắp đặt trong 2h

Quý khách là thợ, đại lý có nhu cầu mua số lượng lớn, vui lòng liên hệ theo số tổng đài bán hàng để được tư vấn.

Giá bán trên chưa bao gồm công lắp đặt và vật tư. Mời quý khách tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây

Xuất VAT và cung cấp CO/CQ đầy đủ (Hóa đơn VAT chỉ xuất bổ sung trong vòng 01 ngày kể từ thời điểm khách nhận hàng. Sau thời gian trên: Công ty không hỗ trợ xuất VAT bổ sung)

CÒN HÀNG

Tùy chọn sản phẩm
Khuyến mãi

1 Miễn phí vận chuyển nội thành Hà Nội

2 Ưu đãi mua kèm : Giảm 20% khi mua Bếp điện từ đôi lắp âm Bluestone ICB-6818 (Xem chi tiết)

Gọi đặt mua: 024.228.333.77 (7:30-21:00)

YÊN TÂM MUA SẮM TẠI GREENAIR VIỆT NAM

  • Hàng chính hãng 100% - Chi tiết

  • Miễn phí vận chuyển nội thành Hà Nội - Chi tiết

  • Miễn phí hút chân không điều hòa - Tìm hiểu thêm

  • Giao hàng nhanh

  • Thanh toán thuận tiện - Chi tiết

  • Nhân viên tư vấn nhiệt tình

  • Đội ngũ lắp đặt chuyên nghiệp

  • Bảo hành tại nơi sử dụng - Chi tiết

  • Bảo hành lắp đặt 12 tháng

So sánh sản phẩm cùng loại

BẢNG BÁO GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA

Sau đây xin gửi báo giá lắp đặt cho dự án của Quý khách như sau:

STT Nội dung ĐVT Đơn giá( chưa bao gồm VAT )
1 Chi Phí Nhân Công Lắp Máy
1.1 Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU - 12.000BTU (Miễn phí đục tường thường) Bộ 250,000
1.2 Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU - 24.000BTU (Miễn phí đục tường thường) Bộ 350,000
2 COMBO 3 MÉT + CÔNG LẮP + Bộ ốcvit + Mối Hàn + Băng Dính, Từ mét thứ 4 tính theo mục số 3
2.1 COMBO3M + CÔNG LẮP máy treo tường Công suất 9.000BTU Bộ 899,000
2.2 COMBO3M + CÔNG LẮP máy treo tường Công suất 12.000BTU Bộ 999,000
2.3 COMBO3M + CÔNG LẮP máy treo tường Công suất 18.000BTU Bộ 1,149,000
2.4 COMBO3M + CÔNG LẮP máy treo tường Công suất 24.000BTU Bộ 1,299,000
3 Vật tư lắp đặt (Ống đồng, bảo ôn, Slim cuốn, dây diện, ống dẫn nước mềm, băng keo, móc ống đồng, ốc vít...)
3.1 Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU Mét 190,000
3.2 Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU Mét 200,000
3.3 Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU Mét 250,000
3.4 Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU Mét 300,000
4 Vật tư phụ
4.1 Dây điện đơn lõi 1.5mm Mét 20,000
4.2 Dây điện đơn lõi 2.5mm Mét 25,000
4.3 Ống thoát nước mềm. Mét 10,000
4.4 Ống thoát nước cứng PVC Ø21. Mét 20,000
4.5 Attomat (CB) 1 pha. Cái 100,000
4.6 Giá đỡ máy treo tường Công suất 9.000BTU - 12.000BTU Bộ 100,000
4.7 Giá đỡ máy treo tường Công suất 18.000BTU - 24.000BTU Bộ 150,000
4.8 Giá đỡ máy treo tường Công suất 18.000BTU - 24.000BTU (Loại Đại) Bộ 250,000
5 Chi phí phát sinh khác
5.1 Chi phí thang dây (Chi phí tham khảo, tùy địa hình thợ lắp tư vấn trực tiếp khi lắp). Mét 300,000 - 500,000
5.2 Khoan rút lõi (Không áp dụng với Khoan bê tông). Lỗ 150,000
5.3 Khoan cắt kính (Một lớp kính). Lỗ 150,000
5.4 Kiểm tra, chỉnh sửa, vệ sinh, làm sạch đường ống mới(Đường ống đã đi sẵn, chưa qua sử dụng) Bộ 100,000
5.5 Kiểm tra, chỉnh sửa, vệ sinh, làm sạch đường ống cũ(Đường ống đã đi sẵn, đã qua sử dụng - thổi khí Nitơ) Bộ 200,000
5.6 Chi phí nhân công tháo máy cũ xuống (áp dụng địa hình thông thường). Bộ 200,000
5.7 Chi phí nạp gas (Tùy công suất máy - Tùy loại gas R410, R22, R32,.... Thợ tư vấn trực tiếp khi bơm) Bộ 200,000 - 600,000
5.8 Chi phí vệ sinh, bảo dưỡng điều hòa định kì (Chưa bao gồm nạp gas bổ sung). Bộ 250,000 - 350,000
5.9 Chi phí đục tường đi vật tư âm tường Mét 50,000
5.10 Chi phí mối hàn, đai, bu lông, ốc vít, băng dính,...(Khách có sẵn vật tư, không dùng vật tư công ty). Bộ 100,000
Tổng cộng:

Quý khách hàng lưu ý:

- Đơn giá tính theo VNĐ; Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;

- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19;

- Các hãng điều hòa chỉ áp dụng bảo hành sản phẩm khi sử dụng lắp đặt bảo ôn đôi (mỗi ống đồng đi riêng 1 đường bảo ôn);

- Chi phí nhân công lắp đặt máy inverter - tiết kiệm điện cao hơn máy thông thường bởi vì nhằm đảm bảo chất lượng tốt nhất bắt buộc phải hút chân không bằng máy chuyên dụng;

Vệ sinh đường ống làm sạch đường ống bằng khí Nito.

- Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở...

Đối với những trường hợp ống đồng đã đi sẵn, không được nén khí, không bịt hai đầu chờ cần được vệ sinh ống để đảm bảo bên trong ống không có hơi nước, bụi bẩn.

- Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn

- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu.

Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế

Điều hòa LG Inverter 1 chiều 9000BTU V10ENW

1. Ưu điểm của sản phẩm:

  • Dễ dàng vệ sinh và bảo dưỡng
  • Tinh lọc không khí bảo vệ sức khỏe
  • Công suất làm lạnh cực nhanh
  • Thiết kế hiện đại, trang nhã

Điều hòa treo tường LG Inverter 1 chiều 9.200BTU V10ENW

2. Thông số kĩ thuật và tính năng:

Máy nén DUAL Inverter

Motor máy nén với dải tần số hoạt động rộng hơn giúp V10ENW tiết kiệm năng lượng nhiều hơn và làm mát nhanh hơn máy nén thông thường.

Tiết kiệm năng lượng

Máy nén kép Inverter liên tục điều chỉnh tốc độ của máy nén để duy trì mức nhiệt độ mong muốn. Hơn thế nữa, máy nén kép Dual Inverter Compressor™ với dải tần số hoạt động rộng hơn giúp tiết kiệm được nhiều hơn so với máy nén thông thường.

LÀM LẠNH NHANH

Điều hòa LG Inverter 1 chiều 9000BTU V10ENW DUALCOOL còn mang đến khả năng làm lạnh nhanh hơn tới 40% so với điều hòa thông thường. Nhờ hiệu suất mạnh mẽ của máy nén "kép" DUAL Inverter được tích hợp đến 2 motor nén đặt lệch pha giúp máy nén có t hể hoạt động ổn định ở tốc độ cao hơn.

BẢO HÀNH 10 NĂM MÁY NÉN

Với chế độ bảo hành 10 năm máy nén, giúp bạn luôn an tâm tận hưởng mọi tính năng ưu việt của điều hòa LG V10ENW DUALCOOL

Dàn tản nhiệt mạ vàng

Dàn tản nhiệt với lớp phủ đặc biệt màu vàng, giúp bảo vệ bề mặt dàn tản nhiệt, hạn chế quá trình ăn mòn, nâng cao tuổi thọ sản phẩm.

Dàn tản nhiệt mạ vàng

Dàn tản nhiệt với lớp phủ đặc biệt màu vàng, giúp bảo vệ bề mặt dàn tản nhiệt, hạn chế quá trình ăn mòn, nâng cao tuổi thọ sản phẩm V10ENW

Hướng gió dễ chịu

Chế độ hướng gió dễ chịu giúp bạn tránh khỏi luồng gió thổi trực tiếp vào cơ thể, đem đến cho bạn giấc ngủ thư giãn hơn

Màng lọc giúp loại bỏ các tác nhân gây ô nhiễm

Hệ thống lọc của LG được thiết kế để bắt giữ các hạt bụi có kích thước trên 10μm cũng như các chất có khả năng gây dị ứng trong không khí như mạt bụi giúp mang đến một môi trường trong lành hơn.

3. Công ty cổ phần GreenAir Việt Nam

(sandienmayonline.vn) cam kết :

  • Sản phẩm giá tốt chất lượng ổn định
  • Cam kết giao hàng trong ngày
  • Lắp đặt chuẩn quy trình
  • Phụ kiện chuẩn hãng
  • Bảo hành dài hạn

>>> Bạn có thể tham khảo thêm: Điều hòa Mitsubishi Electric 1 chiều 9000 BTU (MS-HP25VF)

Xem thêm

1 đánh giá cho Điều hòa LG Inverter 1 chiều 9000 BTU V10ENW

4

1 đánh giá của khách hàng
  • 5
    0 đánh giá
  • 4
    1 đánh giá
  • 3
    0 đánh giá
  • 2
    0 đánh giá
  • 1
    0 đánh giá
Linh nguyễn

Mình mua cho công ty nên tháy giá rất hợp lý, lấy hóa đơn mà hơi chậm

Bình luận về sản phẩm

Đánh giá:

Thông số kỹ thuật: Điều hòa LG Inverter 1 chiều 9000 BTU V10ENW

CÔNG SUẤT BTU/H 9.200BTU/H ( 1HP)
Điều hòa treo tường LG V10ENW
Công suất  Làm lạnh Tối thiểu - Trung bình - Tối đa Kw 0,88 2,70 2,78
Btu/h 3,000 9,200 9,500
Công suất tiêu thụ điện Làm lạnh Tối thiểu - Trung bình - Tối đa W 250 920 1,000
Cường độ dòng điện Làm lạnh Tối thiểu - Trung bình - Tối đa A 1,20 5,20 5,90
Diện nguồn ø, V, Hz 1, 220-240, 50
Dải điện áp V 187-276
Hệ số công suất Làm lạnh % 80
Khử ẩm I/h 0,90
Dàn lạnh Lưu lượng gió Dàn lạnh, Max / H /M / L  m³ /min 7.8/6.7/5.0/4.3
Độ ồn  Dàn lạnh, Max / H /M / L /SL dB(A) -38/33/29/27
Kích thước (R x C xS) Net mm 756 x 256 x184
Khối lượng Net kg 7,7
Dàn nóng Lưu lượng gió Tối đa m³ /min 28,0
Độ ồn  Làm lạnh dB(A) 50
Kích thước (R x C xS) Nét mm 720 x 500 x 230
Khối lượng Nét kg 20,9
Dải hoạt động Làm lạnh °C DB 18 ~ 48
Ống Kích thước Lỏng  mm ø6.35
Hơi mm ø9.52
Giữa Dàn lạnh và Dàn nóng Độ dài ống Tối thiểu - Tiêu chuẩn - Tối đa m 3 / 7.5 / 15
Không cần nạp thêm ga m 7,5
Chênh lệch độ cao tối đa m 7
Môi chất lạnh Loại - R32
Nạp sẵn g 450
Nạp thêm g/m 15
Máy nén Loại   - Twin Rotary
Trao đổi nhiệt Dàn bốc hơi Chất liệu, Ống / Cánh tản nhiệt - Cu / Al
Lớp phủ chống ăn mòn - PCM
Dàn ngưng tụ Chất liệu, Ống / Cánh tản nhiệt - Cu / Al
Lớp phủ chống ăn mòn - Gold
Lưu lượng gió Làm lạnh nhanh    
Hướng gió dễ chịu     Có 
Thanh lọc không khí Tấm lọc trước (Có thể làm sạch/Chống vi khuẩn)  
  Vận hành làm khô ( Giảm ẩm)   Có 
Tiện lợi Tự động làm sạch  
Tự khởi động lại  
Chế độ ngủ   7Hr
Chẩn đoán thông minh  
Loại hiển thị dàn lạnh   Hiển thị số
Tiết kiệm năng lượng Kiểm soát năng lượng chủ động  

Điều hòa LG Inverter 1 chiều 9000 BTU V10ENW

Giá bán: 7.030.000đ
36%
Giá hãng: 11.000.000đ (Đã bao gồm VAT)
Cam kết của GreenAir

Cam kết lắp đặt trong 2h

Quý khách là thợ, đại lý có nhu cầu mua số lượng lớn, vui lòng liên hệ theo số tổng đài bán hàng để được tư vấn.

Giá bán trên đã gồm VAT - chưa bao gồm công lắp đặt và vật tư. Mời quý khách tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây

Xuất VAT và cung cấp CO/CQ đầy đủ

CÒN HÀNG

  • Mời quý khách tham khảo Model mới 2021: V10ENW1
  • Xuất xứ: Thái Lan
  • Loại điều hòa: 1 chiều
  • Tính năng: Inverter
  • Gas (Môi chất lạnh): R32
  • Công suất lạnh (BTU): 9.200
  • Bảo hành: Máy nén 10 năm - Máy 2 năm
Tùy chọn sản phẩm
Khuyến mãi

1 Miễn phí vận chuyển nội thành Hà Nội

2 Ưu đãi mua kèm : Giảm 20% khi mua Bếp điện từ đôi lắp âm Bluestone ICB-6818 (Xem chi tiết)

Gọi đặt mua: 024.228.333.77 (7:30-21:00)

Thông số kỹ thuật

CÔNG SUẤT BTU/H 9.200BTU/H ( 1HP)
Điều hòa treo tường LG V10ENW
Công suất  Làm lạnh Tối thiểu - Trung bình - Tối đa Kw 0,88 2,70 2,78
Btu/h 3,000 9,200 9,500
Công suất tiêu thụ điện Làm lạnh Tối thiểu - Trung bình - Tối đa W 250 920 1,000
Cường độ dòng điện Làm lạnh Tối thiểu - Trung bình - Tối đa A 1,20 5,20 5,90
Diện nguồn ø, V, Hz 1, 220-240, 50
Dải điện áp V 187-276
Hệ số công suất Làm lạnh % 80
Khử ẩm I/h 0,90
Dàn lạnh Lưu lượng gió Dàn lạnh, Max / H /M / L  m³ /min 7.8/6.7/5.0/4.3
Độ ồn  Dàn lạnh, Max / H /M / L /SL dB(A) -38/33/29/27
Kích thước (R x C xS) Net mm 756 x 256 x184
Khối lượng Net kg 7,7
Dàn nóng Lưu lượng gió Tối đa m³ /min 28,0
Độ ồn  Làm lạnh dB(A) 50
Kích thước (R x C xS) Nét mm 720 x 500 x 230
Khối lượng Nét kg 20,9
Dải hoạt động Làm lạnh °C DB 18 ~ 48
Ống Kích thước Lỏng  mm ø6.35
Hơi mm ø9.52
Giữa Dàn lạnh và Dàn nóng Độ dài ống Tối thiểu - Tiêu chuẩn - Tối đa m 3 / 7.5 / 15
Không cần nạp thêm ga m 7,5
Chênh lệch độ cao tối đa m 7
Môi chất lạnh Loại - R32
Nạp sẵn g 450
Nạp thêm g/m 15
Máy nén Loại   - Twin Rotary
Trao đổi nhiệt Dàn bốc hơi Chất liệu, Ống / Cánh tản nhiệt - Cu / Al
Lớp phủ chống ăn mòn - PCM
Dàn ngưng tụ Chất liệu, Ống / Cánh tản nhiệt - Cu / Al
Lớp phủ chống ăn mòn - Gold
Lưu lượng gió Làm lạnh nhanh    
Hướng gió dễ chịu     Có 
Thanh lọc không khí Tấm lọc trước (Có thể làm sạch/Chống vi khuẩn)  
  Vận hành làm khô ( Giảm ẩm)   Có 
Tiện lợi Tự động làm sạch  
Tự khởi động lại  
Chế độ ngủ   7Hr
Chẩn đoán thông minh  
Loại hiển thị dàn lạnh   Hiển thị số
Tiết kiệm năng lượng Kiểm soát năng lượng chủ động  

Điều hòa LG Inverter 1 chiều 9000 BTU V10ENW

7030000

Sản phẩm đã xem