1 Miễn phí vận chuyển nội thành Hà Nội
2 Ưu đãi mua kèm : Giảm 20% khi mua Bếp điện từ đôi lắp âm Bluestone ICB-6818 (Xem chi tiết)
Lựa chọn gói lắp đặt
Cam kết lắp đặt trong 2h
Quý khách là thợ, đại lý có nhu cầu mua số lượng lớn, vui lòng liên hệ theo số tổng đài bán hàng để được tư vấn.
Giá bán trên chưa bao gồm công lắp đặt và vật tư. Mời quý khách tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây
Xuất VAT và cung cấp CO/CQ đầy đủ (Hóa đơn VAT chỉ xuất bổ sung trong vòng 01 ngày kể từ thời điểm khách nhận hàng. Sau thời gian trên: Công ty không hỗ trợ xuất VAT bổ sung)
CÒN HÀNG
1 Miễn phí vận chuyển nội thành Hà Nội
2 Ưu đãi mua kèm : Giảm 20% khi mua Bếp điện từ đôi lắp âm Bluestone ICB-6818 (Xem chi tiết)
Gọi đặt mua: 024.228.333.77 (7:30-21:00)
Hàng chính hãng 100% - Chi tiết
Miễn phí vận chuyển nội thành Hà Nội - Chi tiết
Miễn phí hút chân không điều hòa - Tìm hiểu thêm
Giao hàng nhanh
Thanh toán thuận tiện - Chi tiết
Nhân viên tư vấn nhiệt tình
Đội ngũ lắp đặt chuyên nghiệp
Bảo hành tại nơi sử dụng - Chi tiết
Bảo hành lắp đặt 12 tháng
BẢNG BÁO GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA
Sau đây xin gửi báo giá lắp đặt cho dự án của Quý khách như sau:
STT | Nội dung | ĐVT | Đơn giá( chưa bao gồm VAT ) |
1 | Chi Phí Nhân Công Lắp Máy | ||
1.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU - 12.000BTU (Miễn phí đục tường thường) | Bộ | 250,000 |
1.2 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU - 24.000BTU (Miễn phí đục tường thường) | Bộ | 350,000 |
2 | COMBO 3 MÉT + CÔNG LẮP + Bộ ốcvit + Mối Hàn + Băng Dính, Từ mét thứ 4 tính theo mục số 3 | ||
2.1 | COMBO3M + CÔNG LẮP máy treo tường Công suất 9.000BTU | Bộ | 899,000 |
2.2 | COMBO3M + CÔNG LẮP máy treo tường Công suất 12.000BTU | Bộ | 999,000 |
2.3 | COMBO3M + CÔNG LẮP máy treo tường Công suất 18.000BTU | Bộ | 1,149,000 |
2.4 | COMBO3M + CÔNG LẮP máy treo tường Công suất 24.000BTU | Bộ | 1,299,000 |
3 | Vật tư lắp đặt (Ống đồng, bảo ôn, Slim cuốn, dây diện, ống dẫn nước mềm, băng keo, móc ống đồng, ốc vít...) | ||
3.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 190,000 |
3.2 | Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 200,000 |
3.3 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 250,000 |
3.4 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 300,000 |
4 | Vật tư phụ | ||
4.1 | Dây điện đơn lõi 1.5mm | Mét | 20,000 |
4.2 | Dây điện đơn lõi 2.5mm | Mét | 25,000 |
4.3 | Ống thoát nước mềm. | Mét | 10,000 |
4.4 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21. | Mét | 20,000 |
4.5 | Attomat (CB) 1 pha. | Cái | 100,000 |
4.6 | Giá đỡ máy treo tường Công suất 9.000BTU - 12.000BTU | Bộ | 100,000 |
4.7 | Giá đỡ máy treo tường Công suất 18.000BTU - 24.000BTU | Bộ | 150,000 |
4.8 | Giá đỡ máy treo tường Công suất 18.000BTU - 24.000BTU (Loại Đại) | Bộ | 250,000 |
5 | Chi phí phát sinh khác | ||
5.1 | Chi phí thang dây (Chi phí tham khảo, tùy địa hình thợ lắp tư vấn trực tiếp khi lắp). | Mét | 300,000 - 500,000 |
5.2 | Khoan rút lõi (Không áp dụng với Khoan bê tông). | Lỗ | 150,000 |
5.3 | Khoan cắt kính (Một lớp kính). | Lỗ | 150,000 |
5.4 | Kiểm tra, chỉnh sửa, vệ sinh, làm sạch đường ống mới(Đường ống đã đi sẵn, chưa qua sử dụng) | Bộ | 100,000 |
5.5 | Kiểm tra, chỉnh sửa, vệ sinh, làm sạch đường ống cũ(Đường ống đã đi sẵn, đã qua sử dụng - thổi khí Nitơ) | Bộ | 200,000 |
5.6 | Chi phí nhân công tháo máy cũ xuống (áp dụng địa hình thông thường). | Bộ | 200,000 |
5.7 | Chi phí nạp gas (Tùy công suất máy - Tùy loại gas R410, R22, R32,.... Thợ tư vấn trực tiếp khi bơm) | Bộ | 200,000 - 600,000 |
5.8 | Chi phí vệ sinh, bảo dưỡng điều hòa định kì (Chưa bao gồm nạp gas bổ sung). | Bộ | 250,000 - 350,000 |
5.9 | Chi phí đục tường đi vật tư âm tường | Mét | 50,000 |
5.10 | Chi phí mối hàn, đai, bu lông, ốc vít, băng dính,...(Khách có sẵn vật tư, không dùng vật tư công ty). | Bộ | 100,000 |
Tổng cộng: |
Quý khách hàng lưu ý:
- Đơn giá tính theo VNĐ; Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19;
- Các hãng điều hòa chỉ áp dụng bảo hành sản phẩm khi sử dụng lắp đặt bảo ôn đôi (mỗi ống đồng đi riêng 1 đường bảo ôn);
- Chi phí nhân công lắp đặt máy inverter - tiết kiệm điện cao hơn máy thông thường bởi vì nhằm đảm bảo chất lượng tốt nhất bắt buộc phải hút chân không bằng máy chuyên dụng;
Vệ sinh đường ống làm sạch đường ống bằng khí Nito.
- Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở...
Đối với những trường hợp ống đồng đã đi sẵn, không được nén khí, không bịt hai đầu chờ cần được vệ sinh ống để đảm bảo bên trong ống không có hơi nước, bụi bẩn.
- Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn
- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu.
Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế
Máy lạnh 1.5 HP phù hợp cho những căn phòng có diện tích 15-20 m2
Máy lạnh LG Inverter 1 chiều 12000BTU V13API với sắc trắng trung tính, kiểu dáng thanh lịch, hứa hẹn làm hài lòng bất kỳ vị gia chủ khó tính nào. Đi cùng công suất làm lạnh 1.5 HP, máy lạnh là sự lựa chọn phù hợp cho những căn phòng 15-20 m2.
Giúp bạn không còn quá lo lắng về vấn đề điện năng hằng tháng nhờ công nghệ Inverter và nút WATT Option
Sự kết hợp giữa công nghệ Dual Inverter và nút WATT Option có khả năng tùy chỉnh mức điện năng tiêu thụ:100%, 80%, 60%, 40%, giờ đây bạn sẽ không còn phải quá lo lắng về chi phí điện hằng tháng khi sử dụng máy lạnh LG V13API.
Nhanh chóng được tận hưởng căn phòng mát lạnh đồng đều gần như ngay lập tức sau khi bật máy
Với chế độ Jet Cool của máy lạnh, chỉ cần một thao tác nhấn nút, máy sẽ làm lạnh căn phòng của bạn gần như ngay lập tức. Hơn nữa với cánh đảo gió 4 hướng, căn phòng của bạn sẽ được làm lạnh đồng đều và hiệu quả hơn.
Tấm vi lọc bụi 3M lọc sạch mọi bụi bẩn, vi khuẩn có kích thước siêu nhỏ trong không khí
Được trang bị tấm vi lọc 3M cùng bộ tạo ion lọc không khí, máy lạnh LG V13API có thể "bắt giữ" và loại bỏ mọi vi khuẩn, bụi bẩn có kích thước siêu nhỏ, trả lại sự trong lành, sạch khuẩn cho không khí, giúp bạn không còn phải lo lắng cho vấn đề sức khỏe hô hấp nữa.
Dễ dàng điều khiển máy lạnh mọi lúc, mọi nơi chỉ với một chiếc Smartphone
Thuộc dòng máy lạnh sang trọng của LG được ra mắt năm 2018, máy lạnh LG V13API còn được LG tích hợp wifi, cho phép bạn có thể tùy chỉnh máy mọi nơi, mọi lúc bằng điện thoại thông minh Smartphone một cách dễ dàng, tiện lợi.
Mang lại giấc ngủ ngon, thoải mái vào ban đêm với chế độ vận hành khi ngủ vô cùng thân thiện
Chế độ vận hành khi ngủ có thể xem là một tính năng thân thiện của chiếc máy lạnh LG này. Nhờ vào đó, người sử dụng có thể an tâm về một giấc ngủ ngon, êm ái và tránh xa được nguy cơ bị cảm lạnh vào ban đêm.
Máy lạnh có khả năng hiển thị thông báo lỗi trên Remote
Khi máy lạnh gặp sự cố, chức năng tự chuẩn đoán lỗi của máy sẽ báo hiệu lên màn hình Remote, cho bạn nhanh chóng nhận biết và can thiệp sửa chữa kịp thời, tiết kiệm thời gian.
0
0 đánh giá của khách hàngCÔNG SUẤT BTU/H | 12000BTU/H ( 1HP) | |||||
Điều hòa LG inverter 12000BTU | V13API | |||||
Công suất | Làm lạnh | Tối thiểu - Trung bình - Tối đa | Kw | 0,59 | 3,50 | 3,96 |
Btu/h | 2,000 | 12,000 | 13,500 | |||
Công suất tiêu thụ điện | Làm lạnh | Tối thiểu - Trung bình - Tối đa | W | 200 | 1,090 | 1,290 |
Cường độ dòng điện | Làm lạnh | Tối thiểu - Trung bình - Tối đa | A | 1,10 | 6,10 | 7,20 |
Diện nguồn | ø, V, Hz | 1, 220-240, 50 | ||||
Dải điện áp | V | 187-276 | ||||
Hệ số công suất | Làm lạnh | % | 93 | |||
Khử ẩm | I/h | 1,25 | ||||
Dàn lạnh | Lưu lượng gió | Dàn lạnh, Max / H /M / L | m³ /min | 13.0/10.0/6.6/4.2 | ||
Độ ồn | Dàn lạnh, Max / H /M / L /SL | dB(A) | -/41/ 35 /27 /21 | |||
Kích thước (R x C xS) | Net | mm | 837 x 308 x 189 | |||
Khối lượng | Net | kg | 8,7 | |||
Dàn nóng | Lưu lượng gió | Tối đa | m³ /min | 28,0 | ||
Độ ồn | Làm lạnh | dB(A) | 50 | |||
Kích thước (R x C xS) | Nét | mm | 720 x 500 x 230 | |||
Khối lượng | Nét | kg | 23,0 | |||
Dải hoạt động | Làm lạnh | °C DB | 18 ~ 48 | |||
Ống | Kích thước | Lỏng | mm | ø6.35 | ||
Hơi | mm | ø9.52 | ||||
Giữa Dàn lạnh và Dàn nóng | Độ dài ống | Tối thiểu - Tiêu chuẩn - Tối đa | m | 3 / 7.5 / 20 | ||
Không cần nạp thêm ga | m | 12,5 | ||||
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 15 | ||||
Môi chất lạnh | Loại | - | R32 | |||
Nạp sẵn | g | 570 | ||||
Nạp thêm | g/m | 15 | ||||
Máy nén | Loại | - | Twin Rotary | |||
Trao đổi nhiệt | Dàn bốc hơi | Chất liệu, Ống / Cánh tản nhiệt | - | Cu / Al | ||
Lớp phủ chống ăn mòn | - | PCM | ||||
Dàn ngưng tụ | Chất liệu, Ống / Cánh tản nhiệt | - | Cu / Al | |||
Lớp phủ chống ăn mòn | - | Gold | ||||
Lưu lượng gió | Làm lạnh nhanh | Có | ||||
Hướng gió dễ chịu | Có | |||||
Thanh lọc không khí | Tấm lọc trước (Có thể làm sạch/Chống vi khuẩn) | Có | ||||
Vận hành làm khô ( Giảm ẩm) | Có | |||||
Tiện lợi | Tự động làm sạch | Có | ||||
Tự khởi động lại | Có | |||||
Chế độ ngủ | 7Hr | |||||
Chẩn đoán thông minh | Có | |||||
Loại hiển thị dàn lạnh | Hiển thị số | |||||
Tiết kiệm năng lượng | Kiểm soát năng lượng chủ động | Có |
Cam kết lắp đặt trong 2h
Quý khách là thợ, đại lý có nhu cầu mua số lượng lớn, vui lòng liên hệ theo số tổng đài bán hàng để được tư vấn.
Giá bán trên đã gồm VAT - chưa bao gồm công lắp đặt và vật tư. Mời quý khách tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây
Xuất VAT và cung cấp CO/CQ đầy đủ
CÒN HÀNG
1 Miễn phí vận chuyển nội thành Hà Nội
2 Ưu đãi mua kèm : Giảm 20% khi mua Bếp điện từ đôi lắp âm Bluestone ICB-6818 (Xem chi tiết)
Gọi đặt mua: 024.228.333.77 (7:30-21:00)
CÔNG SUẤT BTU/H | 12000BTU/H ( 1HP) | |||||
Điều hòa LG inverter 12000BTU | V13API | |||||
Công suất | Làm lạnh | Tối thiểu - Trung bình - Tối đa | Kw | 0,59 | 3,50 | 3,96 |
Btu/h | 2,000 | 12,000 | 13,500 | |||
Công suất tiêu thụ điện | Làm lạnh | Tối thiểu - Trung bình - Tối đa | W | 200 | 1,090 | 1,290 |
Cường độ dòng điện | Làm lạnh | Tối thiểu - Trung bình - Tối đa | A | 1,10 | 6,10 | 7,20 |
Diện nguồn | ø, V, Hz | 1, 220-240, 50 | ||||
Dải điện áp | V | 187-276 | ||||
Hệ số công suất | Làm lạnh | % | 93 | |||
Khử ẩm | I/h | 1,25 | ||||
Dàn lạnh | Lưu lượng gió | Dàn lạnh, Max / H /M / L | m³ /min | 13.0/10.0/6.6/4.2 | ||
Độ ồn | Dàn lạnh, Max / H /M / L /SL | dB(A) | -/41/ 35 /27 /21 | |||
Kích thước (R x C xS) | Net | mm | 837 x 308 x 189 | |||
Khối lượng | Net | kg | 8,7 | |||
Dàn nóng | Lưu lượng gió | Tối đa | m³ /min | 28,0 | ||
Độ ồn | Làm lạnh | dB(A) | 50 | |||
Kích thước (R x C xS) | Nét | mm | 720 x 500 x 230 | |||
Khối lượng | Nét | kg | 23,0 | |||
Dải hoạt động | Làm lạnh | °C DB | 18 ~ 48 | |||
Ống | Kích thước | Lỏng | mm | ø6.35 | ||
Hơi | mm | ø9.52 | ||||
Giữa Dàn lạnh và Dàn nóng | Độ dài ống | Tối thiểu - Tiêu chuẩn - Tối đa | m | 3 / 7.5 / 20 | ||
Không cần nạp thêm ga | m | 12,5 | ||||
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 15 | ||||
Môi chất lạnh | Loại | - | R32 | |||
Nạp sẵn | g | 570 | ||||
Nạp thêm | g/m | 15 | ||||
Máy nén | Loại | - | Twin Rotary | |||
Trao đổi nhiệt | Dàn bốc hơi | Chất liệu, Ống / Cánh tản nhiệt | - | Cu / Al | ||
Lớp phủ chống ăn mòn | - | PCM | ||||
Dàn ngưng tụ | Chất liệu, Ống / Cánh tản nhiệt | - | Cu / Al | |||
Lớp phủ chống ăn mòn | - | Gold | ||||
Lưu lượng gió | Làm lạnh nhanh | Có | ||||
Hướng gió dễ chịu | Có | |||||
Thanh lọc không khí | Tấm lọc trước (Có thể làm sạch/Chống vi khuẩn) | Có | ||||
Vận hành làm khô ( Giảm ẩm) | Có | |||||
Tiện lợi | Tự động làm sạch | Có | ||||
Tự khởi động lại | Có | |||||
Chế độ ngủ | 7Hr | |||||
Chẩn đoán thông minh | Có | |||||
Loại hiển thị dàn lạnh | Hiển thị số | |||||
Tiết kiệm năng lượng | Kiểm soát năng lượng chủ động | Có |