1 Miễn phí vận chuyển nội thành Hà Nội
Lựa chọn gói lắp đặt
Cam kết lắp đặt trong 2h
Quý khách là thợ, đại lý có nhu cầu mua số lượng lớn, vui lòng liên hệ theo số tổng đài bán hàng để được tư vấn.
Giá bán trên chưa bao gồm công lắp đặt và vật tư. Mời quý khách tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây
Xuất VAT và cung cấp CO/CQ đầy đủ
CÒN HÀNG
1 Miễn phí vận chuyển nội thành Hà Nội
Gọi đặt mua: 024.223.85.666 (7:30-21:00)
Hàng chính hãng 100% - Chi tiết
Miễn phí vận chuyển nội thành Hà Nội - Chi tiết
Miễn phí hút chân không điều hòa - Tìm hiểu thêm
Giao hàng nhanh
Thanh toán thuận tiện - Chi tiết
Nhân viên tư vấn nhiệt tình
Đội ngũ lắp đặt chuyên nghiệp
Bảo hành tại nơi sử dụng - Chi tiết
Bảo hành lắp đặt 12 tháng
BẢNG BÁO GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA
Sau đây xin gửi báo giá lắp đặt cho dự án của Quý khách như sau:
STT | Nội dung | ĐVT | Đơn giá( chưa bao gồm VAT ) |
1 | Chi Phí Nhân Công Lắp Máy | ||
1.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU - 12.000BTU | Bộ | 300,000 |
1.2 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU - 24.000BTU | Bộ | 400,000 |
2 | COMBO 3 MÉT + CÔNG LẮP + Bộ ốcvit + Mối Hàn , Từ mét thứ 4 tính theo mục số 3 | ||
2.1 | COMBO3M + CÔNG LẮP máy treo tường Công suất 9.000BTU | Bộ | 899,000 |
2.2 | COMBO3M + CÔNG LẮP máy treo tường Công suất 12.000BTU | Bộ | 999,000 |
2.3 | COMBO3M + CÔNG LẮP máy treo tường Công suất 18.000BTU | Bộ | 1,149,000 |
2.4 | COMBO3M + CÔNG LẮP máy treo tường Công suất 24.000BTU | Bộ | 1,249,000 |
3 | Vật tư lắp đặt (Ống đồng, bảo ôn, Slim cuốn, dây diện, ống dẫn nước mềm, băng keo, móc ống đồng, ốc vít...) | ||
3.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 190,000 |
3.2 | Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 200,000 |
3.3 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 250,000 |
3.4 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 280,000 |
4 | Dây điện (Phát sinh từ nguồn máy tới aptomat) | ||
4.1 | Dây điện 2x1.5mm Trần Phú | mét | 20,000 |
4.2 | Dây điện 2x2.5mm Trần Phú | mét | 25,000 |
5 | Ống Thoát Nước ( Phát sinh ngoài 3 mét trong combo) | ||
5.1 | Ống thoát nước mềm | mét | 10,000 |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | mét | 20,000 |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | mét | 40,000 |
6 | Chi phí khác | ||
6.1 | Attomat 1 pha | cái | 100,000 |
6.2 | Giá đỡ máy treo tường Công suất 9.000BTU - 12.000BTU | Bộ | 100,000 |
6.3 | Giá đỡ máy treo tường Công suất 18.000BTU - 24.000BTU | Bộ | 150,000 |
6.4 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | Mét | 50,000 |
6.5 | Nạp Gas 22 | Bộ | 150,000 |
6.6 | Nạp Gas 22 mới | Bộ | 250,000 |
6.7 | Nạp hoàn toàn Gas 410 | Bộ | 600,000 |
6.7 | Di chuyển dàn nóng hoặc dàn lạnh | Dàn | 150,000 |
7 | Chi phí phát sinh khác (nếu có) | ||
7.1 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống, vệ sinh đường ống(Đường ống đã đi âm hoặc chờ sẵn) | Bộ | 200,000 |
7.2 | Chi phí thang dây | Bộ | 300,000 |
7.3 | Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) | mét | 60,000 |
7.4 | Chi phí nhân công tháo máy | Bộ | 200,000 |
7.5 | Chi phí nhân công tháo máy + bảo dưỡng | Bộ | 250,000 |
7.6 | Khoan rút lõi | Lỗ | 200,000 |
7.7 | Cắt kính | Lỗ | 200,000 |
Tổng cộng: |
Quý khách hàng lưu ý:
- Đơn giá tính theo VNĐ; Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19;
- Các hãng điều hòa chỉ áp dụng bảo hành sản phẩm khi sử dụng lắp đặt bảo ôn đôi (mỗi ống đồng đi riêng 1 đường bảo ôn);
- Chi phí nhân công lắp đặt máy inverter - tiết kiệm điện cao hơn máy thông thường bởi vì nhằm đảm bảo chất lượng tốt nhất bắt buộc phải hút chân không bằng máy chuyên dụng;
Vệ sinh đường ống làm sạch đường ống bằng khí Nito.
- Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở...
Đối với những trường hợp ống đồng đã đi sẵn, không được nén khí, không bịt hai đầu chờ cần được vệ sinh ống để đảm bảo bên trong ống không có hơi nước, bụi bẩn.
- Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn
- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu.
Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế
Tiết kiệm điện năng - Công nghệ i-Saving của điều hòa GC-18IS32
Máy nén 1Hz + AI + 0.3W Standby.
Độ bền cao - Dàn tản nhiệt đồng mạ vàng
Thoải mái & Tiện nghi
Lọc sạch không khí
Tấm lọc khí 3 trong 1 (bổ sung Vitamin C, khử mùi, loại bỏ formaldehyde).
Tấm lọc khí 3 trong 1
Bao gồm 3 loại vật liệu khác nhau.
1> Bổ sung Vitamin C giúp không khí trong lành.
2> Than hoạt tính khử mùi khó chịu (mùi thuốc lá, mùi nấm mốc …).
3> Loại bỏ formaldehyde độc hại có trong không khí.
Tiết kiệm điện năng với i-Saving của điều hòa GC-18IS32
>>> Bạn có thể tham khảo thêm: Điều hòa Panasonic Inverter 1 chiều 9000 BTU CU/CS-XU9UKH-8
5
1 đánh giá của khách hàngBrands |
Casper |
---|---|
Xuất xứ |
Thái Lan |
Thời gian bảo hành |
36 tháng |
Công suất làm lạnh |
2.0 HP (Từ 20 m² – 30 m²) |
Môi chất dẫn (GAS) |
R32 |
Tiết kiệm điện |
Có Inverter |
Diện tích làm mát |
Từ 20 m² đến 30 m² |
Công suất làm lạnh ( nhỏ nhất – Lớn nhất) | 5.21 (1.30-5.50)KW |
18,000 (4,400-18,800)BTU/h | |
Điện năng tiêu thụ (làm lạnh) | 1,720 (380-2,000)W |
Cường độ dòng điện (làm lạnh) | 7,6A |
Cường độ dòng điện tối đa | 12A |
Hiệu suất năng lượng CSPF | 4,31W/W |
Nhãn năng lượng (TCVN 7830:2015) | 5 Số cao |
Nguồn điện | 220V~50Hz |
Dàn lạnh | |
Lưu lượng gió | 850 M3/H |
Kích thước (R x S x C) | 905 x 226 x 312mm |
Khối lượng tịnh | 12Kg |
Dàn nóng | |
Độ ồn | 53dB (A ) |
Kích thước (R x S x C) | 860 x 315 x 545mm |
Khối lượng tịnh | 31,5Kg |
Ống dẫn môi chất lạnh | |
Môi chất lạnh | R32 |
Đường kính ổng lỏng | 6,35mm |
Đường kính ống gas | 12,7mm |
Chiều dài ống chuẩn (không cần nạp thêm) | 5m |
Chiều dài ống tối đa | 20m |
Chênh lệch độ cao tối đa | 10m |
Cam kết lắp đặt trong 2h
Quý khách là thợ, đại lý có nhu cầu mua số lượng lớn, vui lòng liên hệ theo số tổng đài bán hàng để được tư vấn.
Giá bán trên đã gồm VAT - chưa bao gồm công lắp đặt và vật tư. Mời quý khách tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây
Xuất VAT và cung cấp CO/CQ đầy đủ
CÒN HÀNG
1 Miễn phí vận chuyển nội thành Hà Nội
Gọi đặt mua: 024.223.85.999 (7:30-21:00)
Brands |
Casper |
---|---|
Xuất xứ |
Thái Lan |
Thời gian bảo hành |
36 tháng |
Công suất làm lạnh |
2.0 HP (Từ 20 m² – 30 m²) |
Môi chất dẫn (GAS) |
R32 |
Tiết kiệm điện |
Có Inverter |
Diện tích làm mát |
Từ 20 m² đến 30 m² |
Công suất làm lạnh ( nhỏ nhất – Lớn nhất) | 5.21 (1.30-5.50)KW |
18,000 (4,400-18,800)BTU/h | |
Điện năng tiêu thụ (làm lạnh) | 1,720 (380-2,000)W |
Cường độ dòng điện (làm lạnh) | 7,6A |
Cường độ dòng điện tối đa | 12A |
Hiệu suất năng lượng CSPF | 4,31W/W |
Nhãn năng lượng (TCVN 7830:2015) | 5 Số cao |
Nguồn điện | 220V~50Hz |
Dàn lạnh | |
Lưu lượng gió | 850 M3/H |
Kích thước (R x S x C) | 905 x 226 x 312mm |
Khối lượng tịnh | 12Kg |
Dàn nóng | |
Độ ồn | 53dB (A ) |
Kích thước (R x S x C) | 860 x 315 x 545mm |
Khối lượng tịnh | 31,5Kg |
Ống dẫn môi chất lạnh | |
Môi chất lạnh | R32 |
Đường kính ổng lỏng | 6,35mm |
Đường kính ống gas | 12,7mm |
Chiều dài ống chuẩn (không cần nạp thêm) | 5m |
Chiều dài ống tối đa | 20m |
Chênh lệch độ cao tối đa | 10m |