1 Vận chuyển miễn phí Nội thành Hà Nội
Cam kết lắp đặt trong ngày
Quý khách là thợ, đại lý có nhu cầu mua số lượng lớn, vui lòng liên hệ theo số tổng đài bán hàng để được tư vấn.
Giá trên chưa bao gồm công lắp đặt và vật tư. Mời quý khách tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây
Xuất VAT và cung cấp CO/CQ đầy đủ (Hóa đơn VAT chỉ xuất bổ sung trong vòng 01 ngày kể từ thời điểm khách nhận hàng. Sau thời gian trên: Công ty không hỗ trợ xuất VAT bổ sung)
CÒN HÀNG
1 Vận chuyển miễn phí Nội thành Hà Nội
Gọi đặt mua: 024.228.333.77 (7:30-21:00)
Hàng chính hãng 100%
Miễn phí vận chuyển nội thành Hà Nội Xem Chi tiết
Giao hàng nhanh
Thanh toán thuận tiện
Nhân viên tư vấn nhiệt tình
Đội ngũ lắp đặt chuyên nghiệp
Bảo hành tại nơi sử dụng
Bảo hành lắp đặt 6 tháng
Điều hòa âm trần Sumikura 1 chiều 18.000Btu APC/APO-180, với mức công suất vừa và nhỏ phù hợp lắp đặt cho các căn phòng có diện tích <30m2, trần cao không quá 3m. Mặt nạ sáng bóng dễ dàng lau chùi, vệ sinh, kiểu dáng thiết kế sang trọng, lịch sự thích hợp lắp đặt trang trí cho các căn phòng tiếp khách trong gia đình hay phòng họp, nơi tổ chức hội nghị, hội thảo tại các cơ quan công ty.
Giá máy điều hòa âm trẩn cassette Sumikura tương đối rẻ, máy được sản xuất tại Malaysia trên dây chuyền công nghệ tiên tiến của Nhật Bản, chế độ bảo hành dài hạn 24 tháng đó chính là những yếu tố hấp dẫn chính khiến cho điều hòa âm trần Sumikura luôn nằm trong tầm ngắm của các chủ đầu tư.
Ngoài những ưu điểm về kiểu dáng, máy điều hòa âm trần Sumikura còn đem lại hiệu suất làm lạnh nhanh chóng, hiệu qua với thiết kế đặc biệt mặt nạ 4 cửa gió giúp luồng gió được phân bổ đồng đều đến khắp mọi nơi trong căn phòng mà bạn sử dụng.
Về chất lượng máy điều hòa âm trần Sumikura là sản phẩm điều hòa thương mại giá rẻ được các chuyên gia đánh giá là có mức độ hoạt động ổn định, bền bỉ, khả năng tiết kiệm năng lượng cao hơn so với những thương hiệu điều hòa giá rẻ khác trên thị trường. Chọn mua các sản phẩm điều hòa Sumikura tại các đơn vị đại lý cấp 1 được ủy quyền phân phối như công ty chúng tôi để có thể mua được các sản phẩm chính hãng, giá thành siêu rẻ.
0
0 đánh giá của khách hàngĐiều hòa âm trần Sumikura | MODEL | APC/APO-180 | |
Công suất làm lạnh/ sưởi | Btu/h | 18000 | |
HP | 2 | ||
Điện nguồn | 220~/1P/50Hz | ||
Điện năng tiêu thụ (lạnh/ sưởi) | W | 1860 | |
Dòng điện định mức (lạnh/ sưởi) | A | 8.6/9.1 | |
Hiệu suất năng lượng E.E.R (lạnh/ sưởi) | W/W | 2.81/2.85 | |
Khử ẩm | L/h | 2.4 | |
Dàn lạnh | Lưu lượng gió (cao/t.bình/thấp) | m3/h | 900 |
Độ ồn (cao/t.bình/thấp) | dB(A) | 43/35 | |
Kích thước máy (R*C*D) | mm | 840*240*840 | |
Kích thước cả thùng (R*C*D) | mm | 940*325*1048 | |
Trọng lượng tịnh/cả thùng | Kg | 34/40 | |
Dàn nóng | Độ ồn | dB(A) | 55 |
Kích thước máy (R*C*D) | mm | 775*590*270 | |
Kích thước cả thùng (R*C*D) | mm | 925*655*365 | |
Trọng lượng tịnh/cả thùng | Kg | 37/44 | |
Mặt nạ | Kích thước thân (R*C*D) | mm | 950*75*950 |
Kích thước cả thùng (R*C*D) | mm | 1050*146*1040 | |
Trọng lượng | Kg | 8 | |
Kích cỡ | Ống lỏng | mm | 6.35 |
Ống hơi | mm | 12.7 | |
Chiều dài đường ống tối đa | m | 18 | |
Chiều cao đường ống tối đa | m | 8 | |
Loại môi chất làm lạnh (Gas lạnh) | R410 | ||
Bộ điều khiển từ xa | Loại không dây |
Cam kết giao hàng và lắp đặt trong ngày
Quý khách là thợ, đại lý có nhu cầu mua số lượng lớn, vui lòng liên hệ theo số tổng đài bán hàng để được tư vấn.
Xuất VAT và cung cấp CO/CQ đầy đủ
CÒN HÀNG
1 Vận chuyển miễn phí Nội thành Hà Nội
Gọi đặt mua: 024.228.333.77 (7:30-21:00)
Điều hòa âm trần Sumikura | MODEL | APC/APO-180 | |
Công suất làm lạnh/ sưởi | Btu/h | 18000 | |
HP | 2 | ||
Điện nguồn | 220~/1P/50Hz | ||
Điện năng tiêu thụ (lạnh/ sưởi) | W | 1860 | |
Dòng điện định mức (lạnh/ sưởi) | A | 8.6/9.1 | |
Hiệu suất năng lượng E.E.R (lạnh/ sưởi) | W/W | 2.81/2.85 | |
Khử ẩm | L/h | 2.4 | |
Dàn lạnh | Lưu lượng gió (cao/t.bình/thấp) | m3/h | 900 |
Độ ồn (cao/t.bình/thấp) | dB(A) | 43/35 | |
Kích thước máy (R*C*D) | mm | 840*240*840 | |
Kích thước cả thùng (R*C*D) | mm | 940*325*1048 | |
Trọng lượng tịnh/cả thùng | Kg | 34/40 | |
Dàn nóng | Độ ồn | dB(A) | 55 |
Kích thước máy (R*C*D) | mm | 775*590*270 | |
Kích thước cả thùng (R*C*D) | mm | 925*655*365 | |
Trọng lượng tịnh/cả thùng | Kg | 37/44 | |
Mặt nạ | Kích thước thân (R*C*D) | mm | 950*75*950 |
Kích thước cả thùng (R*C*D) | mm | 1050*146*1040 | |
Trọng lượng | Kg | 8 | |
Kích cỡ | Ống lỏng | mm | 6.35 |
Ống hơi | mm | 12.7 | |
Chiều dài đường ống tối đa | m | 18 | |
Chiều cao đường ống tối đa | m | 8 | |
Loại môi chất làm lạnh (Gas lạnh) | R410 | ||
Bộ điều khiển từ xa | Loại không dây |