1 Miễn phí vận chuyển nội thành Hà Nội
Cam kết giao hàng và lắp đặt trong ngày
Quý khách là thợ, đại lý có nhu cầu mua số lượng lớn, vui lòng liên hệ theo số tổng đài bán hàng để được tư vấn.
Xuất VAT và cung cấp CO/CQ đầy đủ (Hóa đơn VAT chỉ xuất bổ sung trong vòng 01 ngày kể từ thời điểm khách nhận hàng. Sau thời gian trên: Công ty không hỗ trợ xuất VAT bổ sung)
CÒN HÀNG
1 Miễn phí vận chuyển nội thành Hà Nội
Gọi đặt mua: 024.228.333.77 (7:30-21:00)
Hàng chính hãng 100%
Miễn phí vận chuyển nội thành Hà Nội Xem Chi tiết
Giao hàng nhanh
Thanh toán thuận tiện
Nhân viên tư vấn nhiệt tình
Đội ngũ lắp đặt chuyên nghiệp
Bảo hành tại nơi sử dụng
Bảo hành lắp đặt 6 tháng
+ Sản phẩm giá tốt chất lượng ổn định
+ Cam kết giao hàng trong ngày.
+ Lắp đặt chuẩn quy trình.
+ Phụ kiện chuẩn hãng.
+ Bảo hành dài hạn.
Máy lọc không khí Sharp FP-J30E-P gọn đẹp, sang trọng, tiện ích, sản phẩm công nghệ hỗ trợ bảo vệ sức khỏe gia đình.
>> Người dùng tìm kiếm: Máy lọc không khí Sharp FP-J30E-A
0
0 đánh giá của khách hàngNguồn điện (V) PCI | 220 - 240 |
Mật độ Ion (ion/cm3) của máy PCI | 7000 |
Màu sắc của máy PCI | P (Màu Hồng) |
Cấp Tốc độ quạt | Cao/Trung bình/Thấp |
Lưu Lượng khí (Cao/Trung Bình/Thấp)(m3/giờ) | 180/120/60 |
Công suất tiêu thụ (Cao/Trung Bình/Thấp)(W) | 50/30/13 |
Công suất chờ (W) | 1 |
Độ ồn (Cao/Trung Bình/Thấp)(dB) | 44/36/23 |
Kích Thước (Rộng x Cao x Sâu)(mm) của máy PCI | 411 x 431 x 211 |
Chiều dài dây nguồn của máy PCI | 2 |
Trọng lượng (kg) của máy PCI | 4 |
Cam kết giao hàng và lắp đặt trong 2h
Quý khách là thợ, đại lý có nhu cầu mua số lượng lớn, vui lòng liên hệ theo số tổng đài bán hàng để được tư vấn.
Giá bán trên đã gồm VAT - chưa bao gồm công lắp đặt và vật tư. Mời quý khách tham khảo bảng giá lắp đặttại đây
Xuất VAT và cung cấp CO/CQ đầy đủ
CÒN HÀNG
1 Miễn phí vận chuyển nội thành Hà Nội
Gọi đặt mua: 024.228.333.77 (7:30-21:00)
Nguồn điện (V) PCI | 220 - 240 |
Mật độ Ion (ion/cm3) của máy PCI | 7000 |
Màu sắc của máy PCI | P (Màu Hồng) |
Cấp Tốc độ quạt | Cao/Trung bình/Thấp |
Lưu Lượng khí (Cao/Trung Bình/Thấp)(m3/giờ) | 180/120/60 |
Công suất tiêu thụ (Cao/Trung Bình/Thấp)(W) | 50/30/13 |
Công suất chờ (W) | 1 |
Độ ồn (Cao/Trung Bình/Thấp)(dB) | 44/36/23 |
Kích Thước (Rộng x Cao x Sâu)(mm) của máy PCI | 411 x 431 x 211 |
Chiều dài dây nguồn của máy PCI | 2 |
Trọng lượng (kg) của máy PCI | 4 |