1 Miễn phí vận chuyển nội thành Hà Nội
Cam kết lắp đặt trong ngày
Quý khách là thợ, đại lý có nhu cầu mua số lượng lớn, vui lòng liên hệ theo số tổng đài bán hàng để được tư vấn.
Giá trên chưa bao gồm công lắp đặt và vật tư. Mời quý khách tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây
Xuất VAT và cung cấp CO/CQ đầy đủ (Hóa đơn VAT chỉ xuất bổ sung trong vòng 01 ngày kể từ thời điểm khách nhận hàng. Sau thời gian trên: Công ty không hỗ trợ xuất VAT bổ sung)
CÒN HÀNG
1 Miễn phí vận chuyển nội thành Hà Nội
Gọi đặt mua: 024.228.333.77 (7:30-21:00)
Hàng chính hãng 100%
Miễn phí vận chuyển nội thành Hà Nội Xem Chi tiết
Giao hàng nhanh
Thanh toán thuận tiện
Nhân viên tư vấn nhiệt tình
Đội ngũ lắp đặt chuyên nghiệp
Bảo hành tại nơi sử dụng
Bảo hành lắp đặt 6 tháng
BẢNG BÁO GIÁ VẬT TƯ VÀ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA MULTI
Sau đây greenAIR xin gửi báo giá lắp đặt cho dự án của Quý khách như sau:
STT | HẠNG MỤC | ĐVT | Đơn Giá (Chưa bao gồm VAT) | Xuất Xứ | |
Vật tư | Nhân công | ||||
A | PHẦN THIẾT BỊ | ||||
B | NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT THIẾT BỊ | ||||
1 | Lắp đặt dàn nóng multi | dàn | 500,000 | Vietnam | |
2 | Lắp đặt dàn lạnh âm trần nối ống gió, công suất 9.000- 24.000 Btu/h | dàn | 450,000 | Vietnam | |
2 | Lắp đặt dàn lạnh cassette, công suất 9.000- 24.000 Btu/h | dàn | 400,000 | Vietnam | |
2 | Lắp đặt dàn lạnh treo tường, công suất 9.000- 12.000 Btu/h | dàn | 250,000 | Vietnam | |
2 | Lắp đặt dàn lạnh treo tường, công suất 17.000- 24.000 Btu/h | dàn | 300,000 | Vietnam | |
5 | Bộ giá treo dàn lạnh âm trần nối ống gió, cassette | Bộ | 127,500 | 53,550 | Vietnam |
6 | Bộ giá đỡ dàn nóng | Bộ | 297,500 | 89,250 | Vietnam |
7 | Nhân công đục tường đi ống đồng hoặc ống thoát nước ngưng âm tường | Bộ | 50,000 | Vietnam | |
C | VẬT TƯ VÀ PHỤ KIỆN LẮP ĐẶT HỆ THỐNG | ||||
I | ỐNG ĐỒNG | ||||
1 | D15.88 Dày 0.81mm | m | 141,750 | 14,875 | Vietnam |
2 | D12.7 Dày 0.71mm | m | 124,750 | 11,900 | Vietnam |
3 | D9.52 Dày 0.71mm | m | 107,750 | 8,925 | Vietnam |
4 | D6.35 Dày 0.71mm | m | 78,000 | 7,140 | Vietnam |
II | BẢO ÔN ỐNG ĐỒNG | ||||
1 | D15.88 Dày 19 mm | m | 13,600 | 4,760 | Malaysia |
2 | D12.7 Dày 19 mm | m | 11,900 | 4,165 | Malaysia |
3 | D9.52 Dày 19 mm | m | 10,200 | 3,570 | Malaysia |
4 | D6.35 Dày 19 mm | m | 8,500 | 2,975 | Malaysia |
5 | Vật tư phụ hệ ống đồng | lô | 500,000 | Vietnam | |
III | ỐNG NƯỚC NGƯNG PVC (Class2) | ||||
1 | DN27 | m | 12,750 | 4,760 | Vietnam |
IV | BẢO ÔN ỐNG NƯỚC NGƯNG | ||||
1 | DN27 Dày 13 mm | m | 15,300 | 7,140 | Vietnam |
2 | Vật tư phụ hệ ống nước ngưng | lô | 200,000 | Vietnam | |
V | HỆ ĐIỆN | ||||
1 | Dây điện điều khiển liên động 4c x 1.5mm2 | m | 18,500 | 3,570 | |
2 | Dây điện điều khiển liên động 2c x 2.5mm2 + 2c x 1.5 mm2 | m | 28,500 | 5,950 | |
3 | Vật tư phụ | lô | 200,000 | Vietnam | |
VI | VẬT TƯ KHÁC | ||||
1 | Giá treo ống gas, ống nước | Bộ | 38,114 | 5,950 | Vietnam |
2 | Oxy + Ga hàn ống | Bộ | 802,400 | 297,500 | Vietnam |
3 | Ni tơ thử kín hệ thống | HT | 852,550 | 386,750 | Vietnam |
4 | Băng quấn cách ẩm | Kg | 50,150 | 35,700 | Vietnam |
5 | Mặt nan thẳng sơn tĩnh điện. | Cái | 300,900 | 53,550 | Vietnam |
6 | Hộp gió tôn có bảo ôn: | Cái | 451,350 | 119,000 | Vietnam |
7 | Côn thu mặt máy: có bảo ôn | Cái | 550,000 | 267,750 | Vietnam |
8 | Lưới lọc gió của hút . | Cái | 100,300 | 29,750 | Vietnam |
9 | Ống gió mềm D200 có bảo ôn | mét | 100,000 | 14,875 | Vietnam |
10 | Ống gió mềm D150 có bảo ôn | mét | 90,000 | 11,900 | Vietnam |
11 | Vật tư phụ hệ ống gió | Cái | 1,000,000 | 150,000 | Vietnam |
TỔNG CỘNG |
Quý khách hàng lưu ý:
- Trong quá trình triển khai thi công thực tế nếu có phát sinh các hạng mục ngoài dự toán thì hai bên sẽ thống nhất bổ sung bằng công văn hoặc mail thống nhất đơn giá, khối lượng và được đưa vào là một phần trong biên bản nghiệm thu công trình.
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19;
- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu.
- Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế
Chiều dài đường ống ga và độ cao chênh lệch tối đa của dàn nóng SCM100ZM-S như sau:
Dòng sản phẩm mới của Mitsubishi Heavy Industries của điều hòa Multi với hệ thống đa kết nối SCM100ZM-S đạt mức năng lượng cao nhất của SEER/SCOP, với sự cải tiếng cho cả dàn nóng và dàn lạnh.
Dàn nóng điều hòa multi Mitsubishi SCM100ZM-S sử dụng công nghệ tiên tiến với điều khiển biến tần mới (điều khiển Vector) và cấu hình cánh tản nhiệt dạng M mới làm cải thiện hiệu suất tối ưu hơn.
Dàn nóng Mitsubishi Multi 2 chiều SCM100ZM-S là dàn nóng công suất 34.100 BTU lớn nhất trong hệ thống điều hòa multi Mitsubishi SCM, thích hợp với diện tich phòng trung bình 30 -35 m2 .
Ưu điểm của sản phẩm:
+ Điều hòa giá tốt.
+ Cam kết giao hàng trong ngày.
+ Lắp đặt chuẩn quy trình.
+ Phụ kiện chuẩn hãng.
+ Bảo hành dài hạn.
Dàn Nóng Mitsubishi Multi 2 Chiều Inverter 34.100 BTU (SCM100ZM-S) được phân phối bởi Công ty GreenAir, SCM100ZM-S là dàn nóng chính hãng Mitsubishi, giá tốt, thiết kế đẹp. Liên hệ: Hotline: Bán buôn- bán lẻ 1900888896 hoặc Đăng Ký Tứ Vấn Online để được mức giá tốt nhất
>> Có thể bạn quan tâm: Điều hòa multi là gì? Có nên lựa chọn sử dụng dòng điều hòa này?
0
0 đánh giá của khách hàngNguồn điện | 220 240V, 50Hz |
Công suất lạnh (Min Max) | 10.0(1.8-12.0) kW (~34100BTU) |
Công suất sưởi (Min Max) | 12.0(1.5-13.5) kW |
Công suất điện làm lạnh | 2.86(0.65-4.03)kW |
Công suất điện sưởi | 2.93(0.70-3.40)kW |
EER làm lạnh | 3.5 |
COP sưởi | 4.1 |
Dòng điện (Max) | 13.3/12.8/12.2(29) A |
Độ ồn làm lạnh | 56 dB(A) |
Độ ồn sưởi | 59 dB(A) |
Lưu lượng gió làm lạnh | 75 m3/min |
Lưu lượng gió sưởi | 75 m3/min |
Kích thước | 945x970(+73)x370mm |
Trọng lượng tịnh | 92kg |
Dãy nhiệt độ hoạt động ngoài trời | -15~43oC |
Dãy nhiệt độ hoạt động ngoài trời | -15~24oC |
Tổng công suất dàn lạnh | 16kW |
Cam kết lắp đặt trong ngày
Quý khách là thợ, đại lý có nhu cầu mua số lượng lớn, vui lòng liên hệ theo số tổng đài bán hàng để được tư vấn.
Giá bán trên đã gồm VAT - chưa bao gồm công lắp đặt và vật tư. Mời quý khách tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây
Xuất VAT và cung cấp CO/CQ đầy đủ
CÒN HÀNG
1 Miễn phí vận chuyển nội thành Hà Nội
Gọi đặt mua: 024.228.333.77 (7:30-21:00)
Nguồn điện | 220 240V, 50Hz |
Công suất lạnh (Min Max) | 10.0(1.8-12.0) kW (~34100BTU) |
Công suất sưởi (Min Max) | 12.0(1.5-13.5) kW |
Công suất điện làm lạnh | 2.86(0.65-4.03)kW |
Công suất điện sưởi | 2.93(0.70-3.40)kW |
EER làm lạnh | 3.5 |
COP sưởi | 4.1 |
Dòng điện (Max) | 13.3/12.8/12.2(29) A |
Độ ồn làm lạnh | 56 dB(A) |
Độ ồn sưởi | 59 dB(A) |
Lưu lượng gió làm lạnh | 75 m3/min |
Lưu lượng gió sưởi | 75 m3/min |
Kích thước | 945x970(+73)x370mm |
Trọng lượng tịnh | 92kg |
Dãy nhiệt độ hoạt động ngoài trời | -15~43oC |
Dãy nhiệt độ hoạt động ngoài trời | -15~24oC |
Tổng công suất dàn lạnh | 16kW |